|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hòa
|
|
0964527700 | kinhdoanh2@tht.com.vn
|
|
|
|
|
Mai Tường Vy
|
|
0964537700 | kinhdoanh3@tht.com.vn
|
|
|
|
|
Lê Hải Tú
|
|
0983057066 | tulh@tht.com.vn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dell PC OptiPlex 3046MT - Black 2VNT82 |
|
|
|
|
Product ID: 2VNT82
Intel Core i5-6500 Processor (6M Cache, 3.20 GHz), HDD 500GB 5400 rpm Hard Drive, RAM 4GB DDR4/ 2133MHz (2 slots), DVDRW, VGA Intel HD Graphics 530, OS Windows 10 Home 64bit, LAN, HDMI, USB 3.0, DisplayPort, Warranty 12 months.
Kho:
Sẵn hàng
Giá sản phẩm:
12.150.000 VNĐ
* Giá trên chưa bao gồm VAT *
|
|
| Tổng quan |
| Tên sản phẩm |
Dell OptiPlex 3046MT - Black |
| Model |
2VNT82 |
| Sản xuất |
Malaysia |
|
| Hệ điều hành |
| Hệ điều hành |
Windows 10 Home 64bit |
|
| Bộ vi xử lý |
| Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-6500 Processor (6M Cache, 3.20 GHz) |
| Số lõi |
4 |
| Tốc độ xung nhịp |
3.20 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
6MB |
| Chipset |
Intel® H110 Chipset |
|
| Bộ nhớ chính (RAM) |
| Cài đặt theo máy |
4 GB |
| Công nghệ |
4GB (1x4G) 2133MHz DDR4 Memory |
| Hỗ trợ tối đa |
16GB (2x8G) 2133MHz DDR4 Memory |
|
| Ổ đĩa cứng (HDD) |
| Dung lượng |
500 GB |
| Tốc độ |
7200 rpm Hard Disk Drive |
|
| Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
| Đồ họa |
| Bộ xử lý đồ họa |
Integrated Intel® HD Graphics 530 |
| Dung lượng đồ họa |
Shared |
|
| Đầu đọc thẻ nhớ |
|
|
| Khe cắm mở rộng |
| PCI Express x16 |
1 |
| PCI Express x1 |
3 |
| PCI 2.3 |
- |
| SATA |
- |
|
| Cổng giao tiếp |
| Cổng giao tiếp |
4 USB 3.0 (2 front/2 rear)4 USB 2.0 (2 front/2 rear), 2 USB Internal 1 RJ-45, 1 Serial (optional), 1 Display Port 1.2, 1 HDMI 1.4, 2 PS/2 (optional), 1 UAJ, 1 Line-out, 1 VGA (optional) |
|
| Kết nối mạng |
| Wireless |
None |
| Network (RJ-45) |
Ethernet LAN 10/100/1000 |
|
| Âm thanh |
| Loa |
1 speaker |
| Công nghệ âm thanh |
High Definition Audio support |
|
| Thiết bị nhập liệu / bàn phím |
| Bàn phím |
USB Keyboard |
| Chuột |
USB Mouse |
|
| Nguồn |
| Nguồn |
Standard 240W PSU Active PFC |
|
| Kích thước / trọng lượng |
| Kích thước |
H x W x D - inches / cm : 13.8 x 6.1 x 10.8 ( inches ) | 35 x 15.4 x 27.4 ( cm ) |
| Trọng lượng |
Weight: 7.93kg (17.49lbs) |
| Kiểu dáng |
Mini Tower (MT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|