|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hòa
|
0964527700 | kinhdoanh2@tht.com.vn
|
|
|
|
Mai Tường Vy
|
0964537700 | kinhdoanh3@tht.com.vn
|
|
|
|
Lê Hải Tú
|
0983057066 | tulh@tht.com.vn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Laptop ThinkPad X260 20F5A00AVA |
|
|
|
Product ID: 20F5A00AVA
Intel Core i5-6200U (3M Cache, 2.3 GHz), HDD 500 GB 7200rpm, RAM 4GB DDR4, Display 12.5 inch HD, VGA Intel HD Graphics, OS FreeDOS, LAN 10/100/1000, WLAN 802.11ac, Bluetooth, Webcam, CardReader, mini-DP, FPR, 1.4 kg, optional 3-cell Li-Ion, Warranty 36 months.
Kho:
Sẵn hàng
Giá sản phẩm:
20.890.000 VNĐ
* Giá trên chưa bao gồm VAT *
|
|
Tổng quan |
Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkPad X260 |
Motel |
20F5A00AVA |
Màu sắc |
Black |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành |
|
Bộ vi xử lý |
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-6200U Processor (3M Cache, up to 2.80 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Express |
|
Bộ nhớ chính (RAM) |
Cài đặt theo máy |
4 GB |
Công nghệ |
DDR4-2133 |
Số lượng khe cắm |
1 x 204-pin SO-DIMM |
Hỗ trợ tối đa |
Up to 16GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD) |
Dung lượng |
500GB 7200rpm |
Tốc độ |
7200rpm |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics 520 |
Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
|
Màn hình |
Kích thước |
12.5" |
Tính năng |
HD (1366 x 768) TN, anti-glare |
|
Khe cắm mở rộng |
Đầu đọc thẻ nhớ |
4-in-1 card reader (SD, MMC, SDHC, SDXC) |
|
Cổng giao tiếp |
Cổng giao tiếp |
3 x USB 3.0 (1 x Always On), Ethernet (RJ45), Mini DisplayPort™, HDMI, 4-in-1 Card Reader (MMC, SD, SDHC, SDXC), Combo audio/microphone jack, Optional WiGig dock, Optional Smart Card Reader, Optional Onelink+ HDMI to VGA Adaptor, Optional Onelink+ Mini DisplayPort to VGA Adaptor |
|
Kết nối mạng |
Wireless |
Intel Dual Band Wireless-AC 8260, 2x2, Wi-Fi + Bluetooth® 4.1 |
Network (RJ-45) |
Intel Ethernet Connection |
Bluetooth |
BT 4.1 |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích |
Nhận biết vân tay |
Fingerprint Reader |
Chip an toàn |
Trusted Platform Module, TCG 1.2-compliant
Power-on password, hard disk password, supervisor password, security keyhole |
|
Camera |
Camera mặt trước |
HD720p resolution, low light sensitive, fixed focus |
|
Âm thanh |
Loa |
Internal speakers |
Công nghệ âm thanh |
HD Audio, Realtek® ALC3245 codec / stereo speakers, 1W x 2 / dual array microphone, combo audio/microphone jack |
Microphone |
Dual digital-array microphones |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím |
Bàn phím |
6-row, spill-resistant, multimedia Fn keys, optional LED backlight |
Touchpad |
TrackPoint® pointing device and buttonless Mylar surface touchpad, multi-touch |
|
Pin / AC Adaptor |
Pin kèm theo máy |
Front battery: optional 3-cell Li-Ion (23.2Wh)
Rear battery: 3-cell Li-Ion (23.2Wh) / optional 6-cell Li-Ion Cylindrical (72Wh) |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45W |
|
Kích thước / trọng lượng |
Kích thước |
305.5 x 208.5 x 20.3 mm |
Trọng lượng |
Starting at 3.0 lbs (1.4 kg) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|