|
|
|
|
|
|
 |
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hòa
|
|
0964527700 | kinhdoanh2@tht.com.vn
|
|
|
|
|
Mai Tường Vy
|
|
0964537700 | kinhdoanh3@tht.com.vn
|
|
|
|
|
Lê Hải Tú
|
|
0983057066 | tulh@tht.com.vn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Laptop ThinkPad T440 20AWA00-KVA |
|
|
|
|
Product ID: 20AWA00-KVA
Intel Core i7-4600M 2.9GHz, HDD 500 GB SATA, RAM 4GB DDR3, DVD RW, Display 14 inch, VGA Intel HD Graphics, OS FreeDOS, LAN 10/100/1000, WLAN 802.11bgn, 2.0 kg, 6-cell 47 Whr, Bluetooth, Webcam, DisplayPort, CardReader, FingerPrint, Waranty 36 months.
Kho:
Sẵn hàng
Giá sản phẩm:
22.500.000 VNĐ
* Giá trên chưa bao gồm VAT *
|
|
| Tổng quan |
| Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkPad T440 |
| Motel |
20ANS00-600 |
| Màu sắc |
Black |
| Sản xuất |
China |
|
| Hệ điều hành |
|
|
| Bộ vi xử lý |
| Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-4600M Processor (4M Cache, up to 3.60 GHz) |
| Số lõi |
2 |
| Tốc độ xung nhịp |
2.9 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
4MB |
| Chipset |
Intel® HM76 Express |
|
| Bộ nhớ chính (RAM) |
| Cài đặt theo máy |
4 GB |
| Công nghệ |
DDR3 PC3-12800 MHz SDRAM |
| Số lượng khe cắm |
2 DIMM |
| Hỗ trợ tối đa |
Up to 12GB PC3-12800 DDR3L SDRAM 1600 MHz |
|
| Ổ đĩa cứng (HDD) |
| Dung lượng |
500 GB 7200 rpm SATA |
| Tốc độ |
7200 rpm |
|
| Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
| Đồ họa |
| Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics 4400 |
| Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
|
| Màn hình |
| Kích thước |
14" |
| Tính năng |
HD TN (1366 x 768) |
|
| Khe cắm mở rộng |
| Đầu đọc thẻ nhớ |
SD Card Reader |
|
| Cổng giao tiếp |
| Cổng giao tiếp |
Mini DisplayPort with Audio, VGA, 2x USB 3.0 (1x Powered), SD Card Reader, Native RJ45 (full size), Smart Card Reader Option |
|
| Kết nối mạng |
| Wireless |
Intel® Centrino® 7260 (Wilkins Peak 2 AC) 2x2 AC+ BT 4.0 |
| Network (RJ-45) |
Integrated 10/100/1000 BASE-T Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
| Bluetooth |
BT 4.0 |
|
| Thiết bị an ninh / tiện ích |
| Nhận biết vân tay |
Có |
| Chip an toàn |
- |
|
| Camera |
| Camera mặt trước |
720p HD, face-tracking technology, low-light sensitivity |
|
| Âm thanh |
| Loa |
Internal speakers |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby® Home Theater® v4 |
| Microphone |
Integrated microphone |
|
| Thiết bị nhập liệu / bàn phím |
| Bàn phím |
ThinkPad® precision keyboard (with backlight) |
| Touchpad |
UltraNav, TrackPoint |
|
| Pin / AC Adaptor |
| Pin kèm theo máy |
ThinkPad 6-cell 47 Whr Battery |
| AC Adaptor (sạc máy tính) |
19 V DC, 3.42 A, 65 W |
|
| Kích thước / trọng lượng |
| Kích thước |
13.34" x 0.82" x 9.15" |
| Trọng lượng |
2.0 kg |
|
| Phụ kiện kèm theo |
| Phụ kiện đi kèm |
Cặp Notebook, Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|