|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hòa
|
0964527700 | kinhdoanh2@tht.com.vn
|
|
|
|
Mai Tường Vy
|
0964537700 | kinhdoanh3@tht.com.vn
|
|
|
|
Lê Hải Tú
|
0983057066 | tulh@tht.com.vn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dell Laptop XPS 13 9350 70071895 |
|
|
|
Product ID: 70071895
Intel Core i5-6200U Processor (3M Cache, 2.3 GHz), HDD 256 GB SSD, RAM 8GB DDR3L, Display 13.3" QHD Touch, VGA Intel HD Graphics, OS Windows 10, WLAN 802.11bgn, 1.29kg, 4 cell 56 WHr smart lithium ion, Bluetooth, Webcam, Warantly 12 months.
Kho:
Sẵn hàng
Giá sản phẩm:
31.390.000 VNĐ
* Giá trên chưa bao gồm VAT *
|
|
Tên sản phẩm |
Dell XPS 13 9350 Touch |
Tổng quan |
Model |
70071895 |
Màu sắc |
Silver |
Sản xuất |
China |
Hệ điều hành
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-6200U Processor (3M Cache, up to 2.80 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Express |
Bộ nhớ chính (RAM)
Cài đặt theo máy |
8GB |
Công nghệ |
1866 MHz |
Số lượng khe cắm |
The memory is integrated on the system board. |
Hỗ trợ tối đa |
4 GB, 8 GB, and 16 GB |
Ổ đĩa cứng (HDD)
Dung lượng |
256 GB SSD |
Tốc độ |
- |
Ổ đĩa quang (ODD)
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics 520 |
Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
Màn hình
Kích thước |
13.3" QHD IPS Touch |
Tính năng |
UltraSharp QHD+ infinity display with touch screen (3200 x 1800) |
Khe cắm mở rộng
Đầu đọc thẻ nhớ |
3-in-1, SD card, SD High‑Capacity (SDHC) card, SD Extended‑Capacity (SDXC) card with Ultra High Speed (UHS) |
Cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp |
One USB 3.0 port, One USB 3.0 port with PowerShare, One USB Type-‑C port (Supports USB 3.1 Gen 2, DisplayPort 1.2 , Thunderbolt 3), One headphone and microphone combo (headset) port |
Kết nối mạng
Wireless |
Wi-‑Fi 802.11bgn |
Network (RJ-45) |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 4.1 |
Thiết bị an ninh / tiện ích
Nhận biết vân tay |
Không có |
Chip an toàn |
- |
Camera
Camera mặt trước |
HD Webcam 720p |
Âm thanh
Loa |
Realtek ALC3246 with Waves MaxxAudio |
Công nghệ âm thanh |
High Definition Audio support; |
Microphone |
Digital array‑microphones |
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Bàn phím |
Backlit keyboard |
Touchpad |
Multi-touch Touchpad |
Pin / AC Adaptor
Pin kèm theo máy |
4‑cell 56 WHr smart lithium ion |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45 W |
Kích thước / trọng lượng
Kích thước |
9 mm to 15 mm (0.35 in to 0.59 in)
304 mm (11.97 in)
200 mm (7.87 in) |
Trọng lượng |
1.29 kg (2.84 lb) |
Phụ kiện kèm theo
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|